Có 4 kết quả:
車廂 chē xiāng ㄔㄜ ㄒㄧㄤ • 車箱 chē xiāng ㄔㄜ ㄒㄧㄤ • 车厢 chē xiāng ㄔㄜ ㄒㄧㄤ • 车箱 chē xiāng ㄔㄜ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carriage
(2) CL:節|节[jie2]
(2) CL:節|节[jie2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 車廂|车厢[che1 xiang1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carriage
(2) CL:節|节[jie2]
(2) CL:節|节[jie2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 車廂|车厢[che1 xiang1]
Bình luận 0